Tuesday 07 May 2024
10 PGK đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10 Papua New Guinea Kina =
32.766,83 Uzbekistan Som
1 PGK = 3.276,68 UZS
1 UZS = 0,000305 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3.276,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Papua New Guinea Kina (PGK) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PGK (Papua New Guinea Kina) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ PGK to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10 Papua New Guinea Kina ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PGK đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 PGK = 33,222.59136213 UZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 PGK = 32,786.88524590 UZS | -43.57061162 UZS | -1.31147541 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 PGK = 32,786.88524590 UZS | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 PGK = 32,786.88524590 UZS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 PGK = 32,679.73856209 UZS | -10.71466838 UZS | -0.32679739 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 PGK = 32,894.73684211 UZS | +21.49982800 UZS | +0.65789474 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 PGK = 33,222.59136213 UZS | +32.78545200 UZS | +0.99667774 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | UZS | |
USD | 1 | 1.0768 | 1.2557 | 0.7317 | 0.0065 | 0.2586 | 0.0001 |
EUR | 0.9287 | 1 | 1.1661 | 0.6795 | 0.0060 | 0.2401 | 0.0001 |
GBP | 0.7964 | 0.8575 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.2059 | 0.0001 |
CAD | 1.3667 | 1.4717 | 1.7161 | 1 | 0.0088 | 0.3534 | 0.0001 |
JPY | 154.5535 | 166.4282 | 194.0774 | 113.0893 | 1 | 39.9640 | 0.0122 |
PGK | 3.8673 | 4.1645 | 4.8563 | 2.8298 | 0.0250 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,671.9846 | 13,645.5980 | 15,912.5819 | 9,272.2969 | 81.9909 | 3,276.6829 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Uzbekistan Som = 3.276,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.