Saturday 18 May 2024

10 PHP đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Kịch Armenia

Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Peso Philippine to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Kịch Armenia?

Amount
From
To

10 Đồng Peso Philippine =

67,11 Kịch Armenia

1 PHP = 6,71 AMD

1 AMD = 0,149 PHP

Đồng Peso Philippine đến Kịch Armenia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:10:13 GMT+2 17 tháng 5, 2024

Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 6,71

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PHP trong Kịch Armenia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 10 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng Peso Philippine (PHP) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 PHP (Đồng Peso Philippine) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ PHP to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Kịch Armenia ( AMD )

So sánh giá của 10 Đồng Peso Philippine ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 PHP đến AMD Thay đổi Thay đổi %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 PHP = 67.18759448 AMD - -
Mai 16, 2024 thứ năm 10 PHP = 67.43497582 AMD +0.02473813 AMD +0.36819497 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 PHP = 67.31287022 AMD -0.01221056 AMD -0.18107162 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 PHP = 67.11229229 AMD -0.02005779 AMD -0.29797858 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10 PHP = 67.08617891 AMD -0.00261134 AMD -0.03890998 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10 PHP = 67.33689321 AMD +0.02507143 AMD +0.37371976 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10 PHP = 67.40224989 AMD +0.00653567 AMD +0.09705924 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMDPHP
USD11.08941.27020.73430.00640.00260.0173
EUR0.917911.16590.67410.00590.00240.0159
GBP0.78730.857710.57810.00510.00200.0136
CAD1.36181.48351.729710.00870.00350.0235
JPY155.6750169.5984197.7383114.319810.40162.6910
AMD387.5990422.2653492.3280284.63302.489816.7000
PHP57.850463.024473.481542.48240.37160.14931

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PHP to AMD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Biểu tượng cho PHP là ₱. Biểu tượng cho AMD là Դ. Tỷ giá cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Kịch Armenia = 6,71.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.