Saturday 27 April 2024

PHP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Peso Philippine to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Đồng Peso Philippine =

0,260 Eritrean Nakfa

1 PHP = 0,260 ERN

1 ERN = 3,84 PHP

Đồng Peso Philippine đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:35:14 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,260

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PHP trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi PHP (Đồng Peso Philippine) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PHP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Đồng Peso Philippine ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PHP đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PHP = 0.26024270 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PHP = 0.25930248 ERN -0.00094022 ERN -0.36128614 %
April 25, 2024 thứ năm 1 PHP = 0.25911321 ERN -0.00018927 ERN -0.07299219 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 PHP = 0.26131507 ERN +0.00220187 ERN +0.84977049 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 PHP = 0.26084461 ERN -0.00047046 ERN -0.18003495 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 PHP = 0.26082366 ERN -0.00002095 ERN -0.00803337 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 PHP = 0.26053859 ERN -0.00028507 ERN -0.10929594 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNPHP
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.0173
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.0161
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.0138
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.0236
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.39622.6972
ERN15.000016.084818.751210.98120.096210.2594
PHP57.817061.998172.275742.32670.37083.85451

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PHP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho PHP là ₱. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Eritrean Nakfa = 0,260.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.