Tuesday 14 May 2024

1228 PHP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to euro

Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Peso Philippine to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1228 Đồng Peso Philippine =

19,70 euro

1 PHP = 0,0160 EUR

1 EUR = 62,34 PHP

Đồng Peso Philippine đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:55:13 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến euro = 0,0160

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PHP trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1228 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1228 Đồng Peso Philippine (PHP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1228 PHP (Đồng Peso Philippine) sang EUR (euro) ✅ PHP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1228 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1228 Đồng Peso Philippine ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1228 PHP đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1228 PHP = 19.698348 EUR - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1228 PHP = 19.683612 EUR -0.000012 EUR -0.074808 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1228 PHP = 19.775712 EUR +0.000075 EUR +0.467902 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1228 PHP = 19.775712 EUR - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1228 PHP = 19.83220 EUR +0.00005 EUR +0.28564 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1228 PHP = 19.948860 EUR +0.000095 EUR +0.588235 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1228 PHP = 19.920616 EUR -0.000023 EUR -0.141582 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPHP
USD11.07931.25880.73150.00640.0173
EUR0.926611.16640.67780.00590.0161
GBP0.79440.857410.58110.00510.0138
CAD1.36711.47551.720910.00870.0237
JPY156.5070168.9119197.0153114.480612.7139
PHP57.668062.238872.594042.18250.36851

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PHP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho PHP là ₱. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Peso Philippine đến euro = 0,0160.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.