Sunday 05 May 2024
PHP đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1 Đồng Peso Philippine =
0,0141 Đồng bảng Gibraltar
1 PHP = 0,0141 GIP
1 GIP = 71,08 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0141
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PHP (Đồng Peso Philippine) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ PHP to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1 Đồng Peso Philippine ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHP đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 PHP = 0.01406787 GIP | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PHP = 0.01406787 GIP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PHP = 0.01395877 GIP | -0.00010910 GIP | -0.77551865 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PHP = 0.01393043 GIP | -0.00002834 GIP | -0.20303185 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PHP = 0.01387889 GIP | -0.00005154 GIP | -0.36997655 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PHP = 0.01394689 GIP | +0.00006800 GIP | +0.48992628 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PHP = 0.01392645 GIP | -0.00002044 GIP | -0.14657166 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | PHP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0175 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 1.1564 | 0.0163 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.9927 | 0.0140 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.7027 | 0.0240 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 190.6605 | 2.6822 |
GIP | 0.8028 | 0.8647 | 1.0073 | 0.5873 | 0.0052 | 1 | 0.0141 |
PHP | 57.0635 | 61.4677 | 71.6033 | 41.7482 | 0.3728 | 71.0840 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0141.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.