Friday 31 May 2024
0.10000 PHP đến KES - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
0.10000 Đồng Peso Philippine =
0,223 Kenya Shilling
1 PHP = 2,23 KES
1 KES = 0,449 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 2,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 0.10000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang KES (Kenya Shilling) ✅ PHP to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 0.10000 Đồng Peso Philippine ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10000 PHP đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.10000 PHP = 0.22529779 KES | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.10000 PHP = 0.22484087 KES | -0.00456918 KES | -0.20280646 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.10000 PHP = 0.22934780 KES | +0.04506935 KES | +2.00449980 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.10000 PHP = 0.22870944 KES | -0.00638365 KES | -0.27833939 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.10000 PHP = 0.22394310 KES | -0.04766338 KES | -2.08401449 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.10000 PHP = 0.22404395 KES | +0.00100848 KES | +0.04503283 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.10000 PHP = 0.22773285 KES | +0.03688903 KES | +1.64650851 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | PHP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0077 | 0.0172 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0071 | 0.0158 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0061 | 0.0136 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0105 | 0.0235 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.2042 | 2.6966 |
KES | 130.3451 | 141.4872 | 165.0754 | 95.3407 | 0.8305 | 1 | 2.2394 |
PHP | 58.2045 | 63.1799 | 73.7131 | 42.5736 | 0.3708 | 0.4465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Kenya Shilling = 2,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.