Sunday 02 June 2024
0.00001000 PHP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.00001000 Đồng Peso Philippine =
0,000699 Riel Campuchia
1 PHP = 69,90 KHR
1 KHR = 0,0143 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 69,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.00001000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ PHP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.00001000 Đồng Peso Philippine ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001000 PHP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00001000 PHP = 0.00069979 KHR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00001000 PHP = 0.00069677 KHR | -0.30230619 KHR | -0.43199554 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00001000 PHP = 0.00069906 KHR | +0.22892729 KHR | +0.32855645 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00001000 PHP = 0.00070097 KHR | +0.19110609 KHR | +0.27337726 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00001000 PHP = 0.00070398 KHR | +0.30101378 KHR | +0.42942626 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00001000 PHP = 0.00070146 KHR | -0.25184379 KHR | -0.35774411 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00001000 PHP = 0.00069999 KHR | -0.14730345 KHR | -0.20999580 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | PHP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0171 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0157 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0134 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0233 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0384 | 2.6875 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 1 | 69.8993 |
PHP | 58.5165 | 63.5287 | 74.5325 | 42.8614 | 0.3721 | 0.0143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Riel Campuchia = 69,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.