Tuesday 14 May 2024
160 PHP đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
160 Đồng Peso Philippine =
11.301,28 Riel Campuchia
1 PHP = 70,63 KHR
1 KHR = 0,0142 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 70,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 160 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 160 Đồng Peso Philippine (PHP) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 160 PHP (Đồng Peso Philippine) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ PHP to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 160 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 160 Đồng Peso Philippine ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 160 PHP đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 160 PHP = 11,271.57449806 KHR | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 160 PHP = 11,285.08957540 KHR | +0.08446923 KHR | +0.11990408 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 160 PHP = 11,314.61707093 KHR | +0.18454685 KHR | +0.26165052 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 160 PHP = 11,325.02831257 KHR | +0.06507026 KHR | +0.09201586 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 160 PHP = 11,331.44475921 KHR | +0.04010279 KHR | +0.05665722 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 160 PHP = 11,371.71286425 KHR | +0.25167566 KHR | +0.35536603 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 160 PHP = 11,374.94667994 KHR | +0.02021135 KHR | +0.02843737 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | PHP | |
USD | 1 | 1.0793 | 1.2543 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0173 |
EUR | 0.9266 | 1 | 1.1622 | 0.6773 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0160 |
GBP | 0.7973 | 0.8604 | 1 | 0.5828 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0138 |
CAD | 1.3680 | 1.4764 | 1.7159 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0237 |
JPY | 156.3535 | 168.7462 | 196.1160 | 114.2956 | 1 | 0.0384 | 2.7047 |
KHR | 4,074.0088 | 4,396.9185 | 5,110.0769 | 2,978.1311 | 26.0564 | 1 | 70.4748 |
PHP | 57.8080 | 62.3899 | 72.5093 | 42.2581 | 0.3697 | 0.0142 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Riel Campuchia = 70,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.