Thursday 02 May 2024
1 PHP đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Đồng Peso Philippine =
0,0846 Dinar Libya
1 PHP = 0,0846 LYD
1 LYD = 11,83 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0846
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Peso Philippine (PHP) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PHP (Đồng Peso Philippine) sang LYD (Dinar Libya) ✅ PHP to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Đồng Peso Philippine ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHP đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PHP = 0.08455791 LYD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PHP = 0.08433218 LYD | -0.00022573 LYD | -0.26695351 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PHP = 0.08453283 LYD | +0.00020065 LYD | +0.23792609 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PHP = 0.08452339 LYD | -0.00000943 LYD | -0.01115709 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PHP = 0.08462782 LYD | +0.00010443 LYD | +0.12354816 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PHP = 0.08462782 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PHP = 0.08418884 LYD | -0.00043898 LYD | -0.51872111 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | PHP | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.2062 | 0.0174 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.1926 | 0.0162 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.1647 | 0.0139 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.2830 | 0.0238 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 32.0084 | 2.6939 |
LYD | 4.8508 | 5.1920 | 6.0703 | 3.5339 | 0.0312 | 1 | 0.0842 |
PHP | 57.6360 | 61.6900 | 72.1260 | 41.9893 | 0.3712 | 11.8817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Dinar Libya = 0,0846.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.