Saturday 04 May 2024
1000 PHP đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Đồng Peso Philippine =
6,74 Oman Rial
1 PHP = 0,00674 OMR
1 OMR = 148,42 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00674
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang OMR (Oman Rial) ✅ PHP to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Đồng Peso Philippine ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PHP đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 PHP = 6.738000 OMR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 PHP = 6.736000 OMR | -0.000002 OMR | -0.029682 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 PHP = 6.68000 OMR | -0.00006 OMR | -0.83135 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 PHP = 6.666000 OMR | -0.000014 OMR | -0.209581 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 PHP = 6.673000 OMR | +0.000007 OMR | +0.105011 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 PHP = 6.672000 OMR | -0.000001 OMR | -0.014986 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 PHP = 6.674000 OMR | +0.000002 OMR | +0.029976 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PHP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 2.6009 | 0.0175 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 2.4146 | 0.0163 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 2.0728 | 0.0140 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 3.5558 | 0.0240 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 398.0832 | 2.6822 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4824 | 0.2812 | 0.0025 | 1 | 0.0067 |
PHP | 57.0635 | 61.4677 | 71.6033 | 41.7390 | 0.3728 | 148.4174 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Oman Rial = 0,00674.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.