Thursday 23 May 2024
10000 PHP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
10000 Đồng Peso Philippine =
2.184.359,98 Uzbekistan Som
1 PHP = 218,44 UZS
1 UZS = 0,00458 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 218,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 10000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ PHP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 10000 Đồng Peso Philippine ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 PHP đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 PHP = 2,184,359.98252510 UZS | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 PHP = 2,183,406.11353710 UZS | -0.09538690 UZS | -0.04366812 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 PHP = 2,189,621.19553320 UZS | +0.62150820 UZS | +0.28465076 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10000 PHP = 2,195,871.76108920 UZS | +0.62505656 UZS | +0.28546333 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10000 PHP = 2,187,226.59667540 UZS | -0.86451644 UZS | -0.39370079 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10000 PHP = 2,201,673.27168650 UZS | +1.44466750 UZS | +0.66050198 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10000 PHP = 2,209,456.47370750 UZS | +0.77832020 UZS | +0.35351304 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | UZS | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0172 | 0.0001 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.0158 | 0.0001 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0135 | 0.0001 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.0235 | 0.0001 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 2.6930 | 0.0123 |
PHP | 58.1755 | 63.0984 | 74.0288 | 42.5264 | 0.3713 | 1 | 0.0046 |
UZS | 12,722.9730 | 13,799.6193 | 16,190.0783 | 9,300.5209 | 81.2108 | 218.6998 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Uzbekistan Som = 218,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.