Sunday 19 May 2024

10.21 PHP đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Peso Philippine to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

10.21 Đồng Peso Philippine =

44,11 Rial Yemen

1 PHP = 4,32 YER

1 YER = 0,231 PHP

Đồng Peso Philippine đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:00:15 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Rial Yemen = 4,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PHP trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10.21 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.21 Đồng Peso Philippine (PHP) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.21 PHP (Đồng Peso Philippine) sang YER (Rial Yemen) ✅ PHP to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.21 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 10.21 Đồng Peso Philippine ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.21 PHP đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10.21 PHP = 44.105434 YER - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10.21 PHP = 44.175168 YER +0.006830 YER +0.158108 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10.21 PHP = 44.395183 YER +0.021549 YER +0.498052 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10.21 PHP = 44.289387 YER -0.010362 YER -0.238305 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10.21 PHP = 44.259492 YER -0.002928 YER -0.067499 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10.21 PHP = 44.238419 YER -0.002064 YER -0.047613 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10.21 PHP = 44.419902 YER +0.017775 YER +0.410238 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPHPYER
USD11.08941.26640.73440.00640.01730.0040
EUR0.917911.16250.67410.00590.01590.0037
GBP0.78960.860210.57990.00510.01360.0032
CAD1.36171.48341.724510.00870.02350.0054
JPY155.6750169.5984197.1546114.328212.69100.6229
PHP57.850463.024473.264642.48550.371610.2315
YER249.9036272.2546316.4903183.53001.60534.31981

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PHP to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho PHP là ₱. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 19, 2024. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Rial Yemen = 4,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.