Monday 06 May 2024

1 PKR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to euro

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Đồng Rupi Pakistan =

0,00334 euro

1 PKR = 0,00334 EUR

1 EUR = 299,22 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:55:12 GMT+2 6 tháng 5, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến euro = 0,00334

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang EUR (euro) ✅ PKR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Đồng Rupi Pakistan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PKR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1 PKR = 0.003342 EUR - -
Mai 5, 2024 chủ nhật 1 PKR = 0.003346 EUR +0.000004 EUR +0.119689 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 PKR = 0.003346 EUR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 PKR = 0.003341 EUR -0.000005 EUR -0.149432 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 PKR = 0.003371 EUR +0.000030 EUR +0.897935 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 PKR = 0.003345 EUR -0.000026 EUR -0.771284 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 PKR = 0.00335 EUR +0.00001 EUR +0.14948 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPKR
USD11.07701.25720.73120.00650.0036
EUR0.928511.16730.67890.00600.0033
GBP0.79550.856710.58160.00520.0029
CAD1.36761.47291.719310.00890.0049
JPY153.8575165.6992193.4220112.499410.5530
PKR278.2420299.6569349.7919203.44831.80841

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 06, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến euro = 0,00334.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.