Tuesday 21 May 2024
100 PKR đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
100 Đồng Rupi Pakistan =
8,89 Honduras Lempira
1 PKR = 0,0889 HNL
1 HNL = 11,25 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,0889
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 100 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ PKR to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 100 Đồng Rupi Pakistan ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 PKR đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 PKR = 8.88903506 HNL | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100 PKR = 8.88895368 HNL | -0.00000081 HNL | -0.00091556 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 PKR = 8.88691560 HNL | -0.00002038 HNL | -0.02292824 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 PKR = 8.86663560 HNL | -0.00020280 HNL | -0.22820060 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 PKR = 8.88294403 HNL | +0.00016308 HNL | +0.18393024 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 PKR = 8.88513660 HNL | +0.00002193 HNL | +0.02468291 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 PKR = 8.88303872 HNL | -0.00002098 HNL | -0.02361112 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | PKR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0404 | 0.0036 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0372 | 0.0033 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0318 | 0.0028 |
CAD | 1.3625 | 1.4791 | 1.7312 | 1 | 0.0087 | 0.0551 | 0.0049 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.8468 | 1 | 6.3258 | 0.5618 |
HNL | 24.7371 | 26.8538 | 31.4302 | 18.1554 | 0.1581 | 1 | 0.0888 |
PKR | 278.5351 | 302.3677 | 353.8976 | 204.4264 | 1.7800 | 11.2598 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Honduras Lempira = 0,0889.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.