Thursday 23 May 2024
0.003 PKR đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Francia Comorian
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Francia Comorian?
0.003 Đồng Rupi Pakistan =
0,00490 Francia Comorian
1 PKR = 1,63 KMF
1 KMF = 0,613 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Francia Comorian = 1,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Francia Comorian
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 0.003 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.003 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.003 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang KMF (Francia Comorian) ✅ PKR to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.003 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Francia Comorian ( KMF )
So sánh giá của 0.003 Đồng Rupi Pakistan ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.003 PKR đến KMF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.003 PKR = 0.00489674 KMF | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.003 PKR = 0.00488770 KMF | -0.00301300 KMF | -0.18459232 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.003 PKR = 0.00488395 KMF | -0.00125192 KMF | -0.07684080 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.003 PKR = 0.00489199 KMF | +0.00268124 KMF | +0.16469710 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.003 PKR = 0.00490158 KMF | +0.00319447 KMF | +0.19589967 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.003 PKR = 0.00487668 KMF | -0.00829715 KMF | -0.50782545 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.003 PKR = 0.00487677 KMF | +0.00002907 KMF | +0.00178815 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | PKR | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0022 | 0.0036 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6742 | 0.0059 | 0.0020 | 0.0033 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0017 | 0.0028 |
CAD | 1.3695 | 1.4832 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.0030 | 0.0049 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.4692 | 1 | 0.3446 | 0.5625 |
KMF | 454.8501 | 492.6245 | 578.9696 | 332.1407 | 2.9016 | 1 | 1.6323 |
PKR | 278.6643 | 301.8069 | 354.7063 | 203.4863 | 1.7777 | 0.6127 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to KMF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Francia Comorian = 1,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.