Thursday 23 May 2024
1000 PKR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1000 Đồng Rupi Pakistan =
65,72 Dollar Namibia
1 PKR = 0,0657 NAD
1 NAD = 15,22 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,0657
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1000 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ PKR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1000 Đồng Rupi Pakistan ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PKR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 PKR = 65.63327082 NAD | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 PKR = 64.95270339 NAD | -0.00068057 NAD | -1.03692444 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 PKR = 65.27058541 NAD | +0.00031788 NAD | +0.48940538 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 PKR = 65.59078969 NAD | +0.00032020 NAD | +0.49057975 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 PKR = 65.72021236 NAD | +0.00012942 NAD | +0.19731837 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 PKR = 65.72021236 NAD | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 PKR = 65.38757241 NAD | -0.00033264 NAD | -0.50614558 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | PKR | |
USD | 1 | 1.0846 | 1.2725 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0547 | 0.0036 |
EUR | 0.9220 | 1 | 1.1732 | 0.6740 | 0.0059 | 0.0504 | 0.0033 |
GBP | 0.7859 | 0.8524 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.0430 | 0.0028 |
CAD | 1.3680 | 1.4837 | 1.7408 | 1 | 0.0087 | 0.0748 | 0.0049 |
JPY | 156.6660 | 169.9235 | 199.3587 | 114.5232 | 1 | 8.5658 | 0.5622 |
NAD | 18.2898 | 19.8375 | 23.2739 | 13.3699 | 0.1167 | 1 | 0.0656 |
PKR | 278.6643 | 302.2455 | 354.6025 | 203.7042 | 1.7787 | 15.2361 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Dollar Namibia = 0,0657.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.