Saturday 25 May 2024

0.003 PKR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0.003 Đồng Rupi Pakistan =

0,00143 Rupee Nepal

1 PKR = 0,478 NPR

1 NPR = 2,09 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:30:16 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,478

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.003 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.003 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.003 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ PKR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.003 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0.003 Đồng Rupi Pakistan ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.003 PKR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 0.003 PKR = 0.00143413 NPR - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 0.003 PKR = 0.00143541 NPR +0.00042498 NPR +0.08889948 %
Mai 23, 2024 thứ năm 0.003 PKR = 0.00143572 NPR +0.00010487 NPR +0.02191867 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 0.003 PKR = 0.00143607 NPR +0.00011592 NPR +0.02422169 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 0.003 PKR = 0.00143655 NPR +0.00016091 NPR +0.03361530 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 0.003 PKR = 0.00143588 NPR -0.00022506 NPR -0.04700101 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 0.003 PKR = 0.00143586 NPR -0.00000435 NPR -0.00090938 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRPKR
USD11.08551.26640.73110.00640.00750.0036
EUR0.921311.16670.67360.00590.00690.0033
GBP0.78960.857110.57730.00500.00590.0028
CAD1.36781.48471.732210.00870.01030.0049
JPY156.9450170.3610198.7630114.746911.18150.5648
NPR132.8309144.1855168.223697.11630.846410.4780
PKR277.8635301.6158351.9002203.15381.77052.09191

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Rupee Nepal = 0,478.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.