Thursday 23 May 2024
10 PKR đến UGX - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Ugilling Shilling
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Ugilling Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ugilling Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ugilling Shilling hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Ugilling Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Ugilling Shilling?
10 Đồng Rupi Pakistan =
137,43 Ugilling Shilling
1 PKR = 13,74 UGX
1 UGX = 0,0728 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Ugilling Shilling = 13,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Ugilling Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Ugilling Shilling với số lượng 10 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Ugilling Shilling (UGX) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang UGX (Ugilling Shilling) ✅ PKR to UGX Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Ugilling Shilling (UGX) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Ugilling Shilling ( UGX )
So sánh giá của 10 Đồng Rupi Pakistan ở Ugilling Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 PKR đến UGX | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 PKR = 136.91690513 UGX | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 PKR = 136.63255407 UGX | -0.02843511 UGX | -0.20768148 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 PKR = 136.40889932 UGX | -0.02236548 UGX | -0.16369068 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 PKR = 135.34180573 UGX | -0.10670936 UGX | -0.78227564 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 PKR = 135.34180573 UGX | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 PKR = 135.35096505 UGX | +0.00091593 UGX | +0.00676755 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 PKR = 135.08584706 UGX | -0.02651180 UGX | -0.19587448 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | UGX | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0036 | 0.0003 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0033 | 0.0002 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0028 | 0.0002 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0049 | 0.0004 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 0.5643 | 0.0411 |
PKR | 278.3090 | 301.3078 | 353.8801 | 203.6082 | 1.7720 | 1 | 0.0728 |
UGX | 3,824.8393 | 4,140.9154 | 4,863.4234 | 2,798.2159 | 24.3531 | 13.7431 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Ugilling Shilling (UGX)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to UGX máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Ugilling Shilling = 13,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.