Wednesday 05 June 2024
500 PKR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến CFP Franc?
500 Đồng Rupi Pakistan =
197,64 CFP Franc
1 PKR = 0,395 XPF
1 XPF = 2,53 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,395
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 500 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang XPF (CFP Franc) ✅ PKR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 500 Đồng Rupi Pakistan ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 PKR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 500 PKR = 198.48823421 XPF | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 500 PKR = 198.51179676 XPF | +0.00004713 XPF | +0.01187101 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 500 PKR = 198.52543250 XPF | +0.00002727 XPF | +0.00686898 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 500 PKR = 198.52543250 XPF | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 500 PKR = 199.53221667 XPF | +0.00201357 XPF | +0.50713108 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 500 PKR = 198.32109296 XPF | -0.00242225 XPF | -0.60698154 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 500 PKR = 197.40249896 XPF | -0.00183719 XPF | -0.46318522 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | XPF | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0036 | 0.0091 |
EUR | 0.9192 | 1 | 1.1740 | 0.6716 | 0.0059 | 0.0033 | 0.0084 |
GBP | 0.7829 | 0.8518 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 0.0028 | 0.0071 |
CAD | 1.3686 | 1.4890 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 0.0049 | 0.0124 |
JPY | 154.8075 | 168.4246 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 0.5559 | 1.4067 |
PKR | 278.4965 | 302.9935 | 355.7129 | 203.4841 | 1.7990 | 1 | 2.5306 |
XPF | 110.0499 | 119.7301 | 140.5625 | 80.4082 | 0.7109 | 0.3952 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến CFP Franc = 0,395.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.