Monday 03 June 2024

5000 PKR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

5000 Đồng Rupi Pakistan =

4.502,02 Rial Yemen

1 PKR = 0,900 YER

1 YER = 1,11 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:30:15 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,900

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 5000 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5000 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5000 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang YER (Rial Yemen) ✅ PKR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5000 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 5000 Đồng Rupi Pakistan ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5000 PKR đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 5000 PKR = 4,502.020000 YER - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 5000 PKR = 4,502.020000 YER - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5000 PKR = 4,501.060000 YER -0.000192 YER -0.021324 %
Mai 30, 2024 thứ năm 5000 PKR = 4,497.015000 YER -0.000809 YER -0.089868 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 5000 PKR = 4,491.170000 YER -0.001169 YER -0.129975 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 5000 PKR = 4,501.760000 YER +0.002118 YER +0.235796 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 5000 PKR = 4,497.615000 YER -0.000829 YER -0.092075 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPKRYER
USD11.08481.27390.73250.00640.00360.0040
EUR0.921811.17440.67520.00590.00330.0037
GBP0.78500.851510.57500.00500.00280.0031
CAD1.36531.48101.739210.00870.00490.0055
JPY157.2075170.5376200.2712115.149210.56530.6278
PKR278.1013301.6823354.2814203.69991.769011.1106
YER250.3965271.6284318.9874183.40711.59280.90041

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Rial Yemen = 0,900.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.