Thursday 16 May 2024
PLN đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Ba Lan Zloty =
39,56 Yen Nhật
1 PLN = 39,56 JPY
1 JPY = 0,0253 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Yen Nhật = 39,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang JPY (Yen Nhật) ✅ PLN to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 39.388009 JPY | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 39.668439 JPY | +0.280430 JPY | +0.711968 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 39.390089 JPY | -0.278350 JPY | -0.701691 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 39.064591 JPY | -0.325498 JPY | -0.826345 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 38.987165 JPY | -0.077426 JPY | -0.198200 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 38.990957 JPY | +0.003792 JPY | +0.009726 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 39.134093 JPY | +0.143136 JPY | +0.367101 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.2553 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1665 | 0.6752 | 0.0059 | 0.2349 |
GBP | 0.7887 | 0.8573 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.2014 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.3479 |
JPY | 155.2540 | 168.7617 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 39.6441 |
PLN | 3.9162 | 4.2569 | 4.9656 | 2.8743 | 0.0252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Yen Nhật = 39,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.