Thursday 09 May 2024
1 PLN đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Ba Lan Zloty =
22,06 Som Kyrgystani
1 PLN = 22,06 KGS
1 KGS = 0,0453 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 22,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ba Lan Zloty (PLN) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PLN (Ba Lan Zloty) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ PLN to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 22.08480565 KGS | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 22.05558006 KGS | -0.02922559 KGS | -0.13233348 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 22.15722769 KGS | +0.10164763 KGS | +0.46087034 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 22.06872200 KGS | -0.08850569 KGS | -0.39944387 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 22.05898573 KGS | -0.00973627 KGS | -0.04411797 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 22.05898573 KGS | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 21.96209343 KGS | -0.09689230 KGS | -0.43924187 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | PLN | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0113 | 0.2499 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0105 | 0.2325 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0091 | 0.2000 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0155 | 0.3430 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 1.7599 | 38.8757 |
KGS | 88.3871 | 94.9955 | 110.4549 | 64.4019 | 0.5682 | 1 | 22.0895 |
PLN | 4.0013 | 4.3005 | 5.0003 | 2.9155 | 0.0257 | 0.0453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Som Kyrgystani = 22,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.