Thursday 30 May 2024
5.30 PLN đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Dinar Libya?
5.30 Ba Lan Zloty =
6,49 Dinar Libya
1 PLN = 1,22 LYD
1 LYD = 0,817 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Dinar Libya = 1,22
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5.30 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.30 Ba Lan Zloty (PLN) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.30 PLN (Ba Lan Zloty) sang LYD (Dinar Libya) ✅ PLN to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.30 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 5.30 Ba Lan Zloty ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.30 PLN đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5.30 PLN = 6.49477967 LYD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5.30 PLN = 6.56641933 LYD | +0.01351692 LYD | +1.10303455 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5.30 PLN = 6.55352561 LYD | -0.00243278 LYD | -0.19635847 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5.30 PLN = 6.54556143 LYD | -0.00150268 LYD | -0.12152514 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5.30 PLN = 6.52982776 LYD | -0.00296862 LYD | -0.24037158 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5.30 PLN = 6.54645077 LYD | +0.00313642 LYD | +0.25457047 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5.30 PLN = 6.52048478 LYD | -0.00489924 LYD | -0.39664232 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | PLN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.2546 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.2345 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.2010 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.3480 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 39.9543 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 1.2320 |
PLN | 3.9284 | 4.2642 | 4.9751 | 2.8734 | 0.0250 | 0.8117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Dinar Libya = 1,22.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.