Thursday 06 June 2024
50 PLN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
50 Ba Lan Zloty =
47,26 Saudi Riyal
1 PLN = 0,945 SAR
1 SAR = 1,06 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,945
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 50 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Ba Lan Zloty (PLN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 PLN (Ba Lan Zloty) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ PLN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 50 Ba Lan Zloty ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 PLN đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50 PLN = 47.36300 SAR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 50 PLN = 47.505700 SAR | +0.002854 SAR | +0.301290 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 50 PLN = 47.468550 SAR | -0.000743 SAR | -0.078201 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 50 PLN = 47.614150 SAR | +0.002912 SAR | +0.306729 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 50 PLN = 47.614150 SAR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 PLN = 47.504750 SAR | -0.002188 SAR | -0.229764 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 PLN = 47.219450 SAR | -0.005706 SAR | -0.600572 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | SAR | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7297 | 0.0064 | 0.2534 | 0.2666 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6712 | 0.0059 | 0.2331 | 0.2453 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5707 | 0.0050 | 0.1982 | 0.2085 |
CAD | 1.3705 | 1.4899 | 1.7523 | 1 | 0.0088 | 0.3472 | 0.3654 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.8780 | 1 | 39.5433 | 41.6133 |
PLN | 3.9469 | 4.2908 | 5.0463 | 2.8798 | 0.0253 | 1 | 1.0523 |
SAR | 3.7505 | 4.0773 | 4.7952 | 2.7366 | 0.0240 | 0.9503 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Saudi Riyal = 0,945.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.