Saturday 01 June 2024
1090 PLN đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1090 Ba Lan Zloty =
3.489.590,35 Uzbekistan Som
1 PLN = 3.201,46 UZS
1 UZS = 0,000312 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 3.201,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1090 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1090 Ba Lan Zloty (PLN) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1090 PLN (Ba Lan Zloty) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ PLN to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1090 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1090 Ba Lan Zloty ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1090 PLN đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1090 PLN = 3,493,589.74358974 UZS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1090 PLN = 3,471,337.57961786 UZS | -20.41482933 UZS | -0.63694268 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1090 PLN = 3,493,589.74358974 UZS | +20.41482933 UZS | +0.64102564 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1090 PLN = 3,538,961.03896099 UZS | +41.62504163 UZS | +1.29870130 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1090 PLN = 3,538,961.03896099 UZS | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1090 PLN = 3,527,508.09061493 UZS | -10.50729206 UZS | -0.32362460 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1090 PLN = 3,527,508.09061493 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | UZS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.2539 | 0.0001 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.2338 | 0.0001 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.1993 | 0.0001 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.3466 | 0.0001 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 39.9242 | 0.0125 |
PLN | 3.9390 | 4.2764 | 5.0171 | 2.8852 | 0.0250 | 1 | 0.0003 |
UZS | 12,610.6378 | 13,690.7861 | 16,062.1742 | 9,236.8708 | 80.1885 | 3,201.4593 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Uzbekistan Som = 3.201,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.