Monday 03 June 2024

10.0001 PLN đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

10.0001 Ba Lan Zloty =

0,0835 Bạc (troy ounce)

1 PLN = 0,00835 XAG

1 XAG = 119,76 PLN

Ba Lan Zloty đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:35:11 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00835

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10.0001 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.0001 Ba Lan Zloty (PLN) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.0001 PLN (Ba Lan Zloty) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ PLN to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.0001 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 10.0001 Ba Lan Zloty ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.0001 PLN đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.0001 PLN = 0.08350237 XAG - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.0001 PLN = 0.08350237 XAG - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10.0001 PLN = 0.08153662 XAG -0.00019657 XAG -2.35412139 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10.0001 PLN = 0.07980505 XAG -0.00017316 XAG -2.12367415 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10.0001 PLN = 0.07951271 XAG -0.00002923 XAG -0.36631855 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10.0001 PLN = 0.08043218 XAG +0.00009195 XAG +1.15638119 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 10.0001 PLN = 0.08281558 XAG +0.00023834 XAG +2.96324353 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLNXAG
USD11.08481.27390.73250.00640.253730.4035
EUR0.921811.17440.67520.00590.233928.0270
GBP0.78500.851510.57500.00500.199223.8659
CAD1.36531.48101.739210.00870.346441.5083
JPY157.2075170.5376200.2712115.1492139.88514,779.6509
PLN3.94154.27575.02122.88700.02511119.8354
XAG0.03290.03570.04190.02410.00020.00831

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến Bạc (troy ounce) = 0,00835.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.