Wednesday 01 May 2024
PLN đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
1 Ba Lan Zloty =
0,665 Dollar Đông Caribe
1 PLN = 0,665 XCD
1 XCD = 1,50 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,665
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ PLN to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 0.66486179 XCD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 0.67043541 XCD | +0.00557362 XCD | +0.83831243 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 0.67058737 XCD | +0.00015196 XCD | +0.02266585 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 0.67003022 XCD | -0.00055715 XCD | -0.08308375 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 0.66984396 XCD | -0.00018626 XCD | -0.02779852 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 0.67165573 XCD | +0.00181177 XCD | +0.27047576 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 0.66734469 XCD | -0.00431104 XCD | -0.64185212 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | XCD | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2468 | 0.3700 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.2311 | 0.3465 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1976 | 0.2963 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.3399 | 0.5096 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 38.9098 | 58.3319 |
PLN | 4.0515 | 4.3268 | 5.0595 | 2.9416 | 0.0257 | 1 | 1.4992 |
XCD | 2.7026 | 2.8862 | 3.3749 | 1.9622 | 0.0171 | 0.6670 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Dollar Đông Caribe = 0,665.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.