Saturday 04 May 2024
1 PLN đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1 Ba Lan Zloty =
0,188 Quyền rút vốn đặc biệt
1 PLN = 0,188 XDR
1 XDR = 5,32 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,188
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Ba Lan Zloty (PLN) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PLN (Ba Lan Zloty) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ PLN to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 0.187574 XDR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 0.187528 XDR | -0.000046 XDR | -0.024524 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 0.187822 XDR | +0.000294 XDR | +0.156777 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 0.188205 XDR | +0.000383 XDR | +0.203916 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 0.189254 XDR | +0.001049 XDR | +0.557371 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 0.189069 XDR | -0.000185 XDR | -0.097752 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 0.189016 XDR | -0.000053 XDR | -0.028032 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | XDR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.2487 | 1.3180 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.2309 | 1.2236 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.1982 | 1.0503 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.3403 | 1.8035 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 38.0661 | 201.7177 |
PLN | 4.0205 | 4.3308 | 5.0455 | 2.9382 | 0.0263 | 1 | 5.2991 |
XDR | 0.7587 | 0.8173 | 0.9521 | 0.5545 | 0.0050 | 0.1887 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,188.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.