Saturday 25 May 2024
2 PLN đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến CFP Franc?
2 Ba Lan Zloty =
56,28 CFP Franc
1 PLN = 28,14 XPF
1 XPF = 0,0355 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến CFP Franc = 28,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 2 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Ba Lan Zloty (PLN) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 PLN (Ba Lan Zloty) sang XPF (CFP Franc) ✅ PLN to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 2 Ba Lan Zloty ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 PLN đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 2 PLN = 56.480964 XPF | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 2 PLN = 56.209378 XPF | -0.135793 XPF | -0.480845 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 2 PLN = 56.116530 XPF | -0.046424 XPF | -0.165182 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 2 PLN = 56.449872 XPF | +0.166671 XPF | +0.594017 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 2 PLN = 56.320876 XPF | -0.064498 XPF | -0.228514 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2 PLN = 56.355332 XPF | +0.017228 XPF | +0.061178 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2 PLN = 56.328372 XPF | -0.013480 XPF | -0.047839 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | XPF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2547 | 0.0090 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2346 | 0.0083 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.1999 | 0.0071 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.3482 | 0.0123 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 199.9922 | 114.8045 | 1 | 39.9706 | 1.4178 |
PLN | 3.9268 | 4.2624 | 5.0035 | 2.8722 | 0.0250 | 1 | 0.0355 |
XPF | 110.7036 | 120.1667 | 141.0585 | 80.9740 | 0.7053 | 28.1921 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến CFP Franc = 28,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.