Monday 20 May 2024
1.78 PYG đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to euro
Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Guarani Paraguay to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến euro?
1.78 Guarani Paraguay =
0,000219 euro
1 PYG = 0,000123 EUR
1 EUR = 8.130,08 PYG
Guarani Paraguay dĩ nhiên đến euro = 0,000123
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PYG trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1.78 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.78 Guarani Paraguay (PYG) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.78 PYG (Guarani Paraguay) sang EUR (euro) ✅ PYG to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.78 Guarani Paraguay ( PYG ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1.78 Guarani Paraguay ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.78 PYG đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1.78 PYG = 0.00021963 EUR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1.78 PYG = 0.00021921 EUR | -0.00000024 EUR | -0.19472732 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1.78 PYG = 0.000219 EUR | - | -0.121929 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1.78 PYG = 0.000219 EUR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1.78 PYG = 0.000219 EUR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1.78 PYG = 0.000219 EUR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1.78 PYG = 0.000221 EUR | +0.000001 EUR | +0.813008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2705 | 0.7345 | 0.0064 | 0.0001 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7871 | 0.8556 | 1 | 0.5781 | 0.0051 | 0.0001 |
CAD | 1.3615 | 1.4800 | 1.7297 | 1 | 0.0087 | 0.0002 |
JPY | 155.7255 | 169.2714 | 197.8421 | 114.3762 | 1 | 0.0209 |
PYG | 7,468.0669 | 8,117.6846 | 9,487.8378 | 5,485.0953 | 47.9566 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PYG to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Guarani Paraguay đến euro = 0,000123.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.