Sunday 09 June 2024

22 PYG đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Guarani Paraguay to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

22 Guarani Paraguay =

25,15 Franca Guinea

1 PYG = 1,14 GNF

1 GNF = 0,875 PYG

Guarani Paraguay đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:25:12 GMT+2 9 tháng 6, 2024

Guarani Paraguay dĩ nhiên đến Franca Guinea = 1,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PYG trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 22 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 22 Guarani Paraguay (PYG) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 22 PYG (Guarani Paraguay) sang GNF (Franca Guinea) ✅ PYG to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 22 Guarani Paraguay ( PYG ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 22 Guarani Paraguay ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 22 PYG đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Juni 9, 2024 chủ nhật 22 PYG = 25.15473018 GNF - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 22 PYG = 25.10959769 GNF -0.00205148 GNF -0.17941949 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 22 PYG = 25.17764546 GNF +0.00309308 GNF +0.27100302 %
Juni 6, 2024 thứ năm 22 PYG = 25.13780085 GNF -0.00181112 GNF -0.15825388 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 22 PYG = 25.15711763 GNF +0.00087804 GNF +0.07684356 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 22 PYG = 25.14455260 GNF -0.00057114 GNF -0.04994622 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 22 PYG = 25.10380996 GNF -0.00185194 GNF -0.16203368 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFPYG
USD11.08141.27000.72610.00640.00010.0001
EUR0.924711.17440.67140.00590.00010.0001
GBP0.78740.851510.57170.00500.00010.0001
CAD1.37731.48941.749210.00880.00020.0002
JPY156.7275169.4894199.0517113.797410.01810.0207
GNF8,668.36159,374.201311,009.24656,293.963755.308511.1434
PYG7,581.23418,198.55239,628.54125,504.617348.37210.87461

Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PYG to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Guarani Paraguay là đơn vị tiền tệ trong Paraguay. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho PYG là Gs. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Guarani Paraguay được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. PYG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Guarani Paraguay đến Franca Guinea = 1,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.