Friday 10 May 2024

10000 PYG đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Guarani Paraguay to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

10000 Guarani Paraguay =

178,85 Rupee Nepal

1 PYG = 0,0179 NPR

1 NPR = 55,91 PYG

Guarani Paraguay đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:45:25 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Guarani Paraguay dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0179

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PYG trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10000 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Guarani Paraguay (PYG) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 PYG (Guarani Paraguay) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ PYG to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Guarani Paraguay ( PYG ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 10000 Guarani Paraguay ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 PYG đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 10000 PYG = 178.850000 NPR - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10000 PYG = 179.050000 NPR +0.000020 NPR +0.111826 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10000 PYG = 178.730000 NPR -0.000032 NPR -0.178721 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10000 PYG = 178.350000 NPR -0.000038 NPR -0.212611 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10000 PYG = 178.350000 NPR - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10000 PYG = 178.350000 NPR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10000 PYG = 178.110000 NPR -0.000024 NPR -0.134567 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRPYG
USD11.07801.25240.73040.00640.00750.0001
EUR0.927611.16170.67750.00600.00690.0001
GBP0.79850.860810.58320.00510.00600.0001
CAD1.36921.47601.714710.00880.01020.0002
JPY155.4750167.6098194.7137113.553011.16280.0208
NPR133.7076144.1434167.452697.65490.860010.0179
PYG7,482.60028,066.61519,371.05535,465.003148.127355.96241

Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PYG to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Guarani Paraguay là đơn vị tiền tệ trong Paraguay. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho PYG là Gs. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Guarani Paraguay được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. PYG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Guarani Paraguay đến Rupee Nepal = 0,0179.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.