Thursday 09 May 2024
50 PYG đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Guarani Paraguay to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Guarani Paraguay to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Guarani Paraguay. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Guarani Paraguay để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Guarani Paraguay to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Guarani Paraguay là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
50 Guarani Paraguay =
24.229,29 Venezuela Bolivar Fuerte
1 PYG = 484,59 VEF
1 VEF = 0,00206 PYG
Guarani Paraguay dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 484,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PYG trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ PYG và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 50 PYG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Guarani Paraguay (PYG) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 PYG (Guarani Paraguay) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ PYG to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Guarani Paraguay (PYG) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Guarani Paraguay ( PYG ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 50 Guarani Paraguay ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 PYG đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 PYG = 24,236.54871546 VEF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 PYG = 24,271.84466019 VEF | +0.70591889 VEF | +0.14563107 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 PYG = 24,224.80620155 VEF | -0.94076917 VEF | -0.19379845 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 50 PYG = 24,236.54871546 VEF | +0.23485028 VEF | +0.04847310 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 50 PYG = 24,260.06792819 VEF | +0.47038425 VEF | +0.09704027 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 50 PYG = 24,201.35527590 VEF | -1.17425305 VEF | -0.24201355 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 PYG = 24,166.26389560 VEF | -0.70182761 VEF | -0.14499758 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PYG | VEF | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0000 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0000 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0000 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0000 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 0.0208 | 0.0000 |
PYG | 7,475.5655 | 8,034.4844 | 9,342.0046 | 5,446.9558 | 48.0577 | 1 | 0.0021 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,893,396.6741 | 4,527,002.3299 | 2,639,517.1589 | 23,288.0715 | 484.5858 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Guarani Paraguay (PYG)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang tiền điện tử
Chuyển đổi Guarani Paraguay sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PYG to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Guarani Paraguay đến Venezuela Bolivar Fuerte = 484,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.