Saturday 18 May 2024

1000 QAR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Rial Qatari =

12.856,61 Đồng bảng Ai Cập

1 QAR = 12,86 EGP

1 EGP = 0,0778 QAR

Rial Qatari đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:10:14 GMT+2 18 tháng 5, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 12,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rial Qatari (QAR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 QAR (Rial Qatari) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ QAR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Qatari ( QAR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Rial Qatari ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 QAR đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1000 QAR = 12,856.637000 EGP - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1000 QAR = 12,881.574000 EGP +0.024937 EGP +0.193962 %
Mai 16, 2024 thứ năm 1000 QAR = 12,863.491000 EGP -0.018083 EGP -0.140379 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1000 QAR = 12,882.931000 EGP +0.019440 EGP +0.151125 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1000 QAR = 12,929.778000 EGP +0.046847 EGP +0.363636 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1000 QAR = 13,006.164000 EGP +0.076386 EGP +0.590776 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1000 QAR = 12,998.663000 EGP -0.007501 EGP -0.057673 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPQAR
USD11.08941.26640.73430.00640.02140.2746
EUR0.917911.16250.67410.00590.01960.2521
GBP0.78960.860210.57980.00510.01690.2168
CAD1.36181.48351.724610.00870.02910.3740
JPY155.6750169.5984197.1546114.319813.325142.7502
EGP46.817551.004859.292034.38040.3007112.8566
QAR3.64153.96724.61182.67410.02340.07781

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 18, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Đồng bảng Ai Cập = 12,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.