Saturday 08 June 2024

13 QAR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

13 Rial Qatari =

14.656,14 Riel Campuchia

1 QAR = 1.127,40 KHR

1 KHR = 0,000887 QAR

Rial Qatari đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:30:14 GMT+2 8 tháng 6, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.127,40

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 13 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 13 Rial Qatari (QAR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 13 QAR (Rial Qatari) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ QAR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 13 Rial Qatari ( QAR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 13 Rial Qatari ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 13 QAR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 13 QAR = 14,649.915657 KHR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 13 QAR = 14,637.007632 KHR -0.992925 KHR -0.088110 %
Juni 6, 2024 thứ năm 13 QAR = 14,629.742738 KHR -0.558838 KHR -0.049634 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 13 QAR = 14,628.409302 KHR -0.102572 KHR -0.009115 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 13 QAR = 14,532.328031 KHR -7.390867 KHR -0.656813 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 13 QAR = 14,603.250194 KHR +5.455551 KHR +0.488030 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 13 QAR = 14,602.039075 KHR -0.093163 KHR -0.008293 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRQAR
USD11.08141.27000.72610.00640.00020.2724
EUR0.924711.17440.67140.00590.00020.2518
GBP0.78740.851510.57170.00500.00020.2144
CAD1.37731.48941.749210.00880.00030.3751
JPY156.7275169.4894199.0517113.797410.037942.6849
KHR4,137.73984,474.66415,255.13363,004.349126.400911,126.9165
QAR3.67173.97074.66332.66600.02340.00091

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 08, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Riel Campuchia = 1.127,40.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.