Saturday 18 May 2024
10 QAR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
10 Rial Qatari =
10,77 Ba Lan Zloty
1 QAR = 1,08 PLN
1 PLN = 0,928 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 1,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rial Qatari (QAR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 QAR (Rial Qatari) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ QAR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Qatari ( QAR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 10 Rial Qatari ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 QAR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 QAR = 10.792060 PLN | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 QAR = 10.758160 PLN | -0.003390 PLN | -0.314120 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 QAR = 10.831680 PLN | +0.007352 PLN | +0.683388 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 QAR = 10.918160 PLN | +0.008648 PLN | +0.798399 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 QAR = 10.973080 PLN | +0.005492 PLN | +0.503015 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 QAR = 10.975260 PLN | +0.000218 PLN | +0.019867 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 QAR = 10.974890 PLN | -0.000037 PLN | -0.003371 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | QAR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2702 | 0.7344 | 0.0064 | 0.2551 | 0.2746 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1659 | 0.6741 | 0.0059 | 0.2341 | 0.2521 |
GBP | 0.7873 | 0.8577 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.2008 | 0.2162 |
CAD | 1.3617 | 1.4835 | 1.7296 | 1 | 0.0087 | 0.3473 | 0.3739 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7383 | 114.3257 | 1 | 39.7078 | 42.7502 |
PLN | 3.9205 | 4.2712 | 4.9798 | 2.8792 | 0.0252 | 1 | 1.0766 |
QAR | 3.6415 | 3.9672 | 4.6254 | 2.6743 | 0.0234 | 0.9288 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Ba Lan Zloty = 1,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.