Sunday 19 May 2024
100000 QAR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Leu Rumani?
100000 Rial Qatari =
125.667,93 Leu Rumani
1 QAR = 1,26 RON
1 RON = 0,796 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Leu Rumani = 1,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 100000 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Rial Qatari (QAR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 QAR (Rial Qatari) sang RON (Leu Rumani) ✅ QAR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rial Qatari ( QAR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 100000 Rial Qatari ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 QAR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 QAR = 125,668.00000 RON | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 QAR = 125,668.00000 RON | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 QAR = 125,832.800000 RON | +0.001648 RON | +0.131139 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 QAR = 125,513.600000 RON | -0.003192 RON | -0.253670 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 QAR = 126,290.500000 RON | +0.007769 RON | +0.618977 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 QAR = 126,743.400000 RON | +0.004529 RON | +0.358618 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 QAR = 126,891.800000 RON | +0.001484 RON | +0.117087 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | RON | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.2746 | 0.2185 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.2521 | 0.2006 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.2168 | 0.1725 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.3738 | 0.2975 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 42.7420 | 34.0118 |
QAR | 3.6415 | 3.9672 | 4.6118 | 2.6751 | 0.0234 | 1 | 0.7957 |
RON | 4.5762 | 4.9855 | 5.7955 | 3.3618 | 0.0294 | 1.2567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Leu Rumani = 1,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.