Monday 13 May 2024
50 QAR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
50 Rial Qatari =
150,04 Tajikistan Somoni
1 QAR = 3,00 TJS
1 TJS = 0,333 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 3,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 50 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rial Qatari (QAR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 QAR (Rial Qatari) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ QAR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rial Qatari ( QAR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 50 Rial Qatari ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 QAR đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 QAR = 150.095700 TJS | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 QAR = 149.84250 TJS | -0.00506 TJS | -0.16869 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 QAR = 149.971750 TJS | +0.002585 TJS | +0.086257 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 QAR = 149.360700 TJS | -0.012221 TJS | -0.407443 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 QAR = 149.922800 TJS | +0.011242 TJS | +0.376337 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 QAR = 149.975150 TJS | +0.001047 TJS | +0.034918 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 QAR = 149.9150 TJS | -0.0012 TJS | -0.0401 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | TJS | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0915 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.2550 | 0.0849 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.2193 | 0.0730 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.3755 | 0.1251 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 42.7856 | 14.2528 |
QAR | 3.6405 | 3.9214 | 4.5605 | 2.6629 | 0.0234 | 1 | 0.3331 |
TJS | 10.9285 | 11.7717 | 13.6902 | 7.9937 | 0.0702 | 3.0019 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Tajikistan Somoni = 3,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.