Wednesday 01 May 2024

1 QAR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Qatari to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Rial Qatari =

10,92 Ucraina Hryvnia

1 QAR = 10,92 UAH

1 UAH = 0,0915 QAR

Rial Qatari đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:10:13 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Rial Qatari dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi QAR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rial Qatari (QAR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 QAR (Rial Qatari) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ QAR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Qatari ( QAR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Rial Qatari ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 QAR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 QAR = 10.923898 UAH - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 QAR = 10.896885 UAH -0.027013 UAH -0.247284 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 QAR = 10.890032 UAH -0.006853 UAH -0.062890 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 QAR = 10.903666 UAH +0.013634 UAH +0.125197 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 QAR = 10.903666 UAH - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 QAR = 10.88445 UAH -0.01922 UAH -0.17623 %
April 25, 2024 thứ năm 1 QAR = 10.844645 UAH -0.039805 UAH -0.365705 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYQARUAH
USD11.06571.24740.73220.00630.27460.0251
EUR0.938411.17050.68710.00590.25770.0236
GBP0.80170.854310.58700.00510.22020.0202
CAD1.36571.45531.703510.00860.37510.0343
JPY157.9230168.2914196.9863115.6365143.37343.9705
QAR3.64103.88014.54162.66610.023110.0915
UAH39.774242.385649.612729.12400.251910.92401

Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


QAR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Qatari là đơn vị tiền tệ trong Qatar. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho QAR là ﷼. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Rial Qatari được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. QAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Qatari đến Ucraina Hryvnia = 10,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.