Friday 31 May 2024
1000 RON đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1000 Leu Rumani =
196,81 Franc Thụy Sĩ
1 RON = 0,197 CHF
1 CHF = 5,08 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,197
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leu Rumani (RON) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 RON (Leu Rumani) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ RON to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leu Rumani ( RON ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1000 Leu Rumani ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 RON đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 RON = 197.45000 CHF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 RON = 197.146000 CHF | -0.000304 CHF | -0.153963 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 RON = 198.873000 CHF | +0.001727 CHF | +0.876001 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 RON = 199.153000 CHF | +0.000280 CHF | +0.140793 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 RON = 199.406000 CHF | +0.000253 CHF | +0.127038 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 RON = 200.992000 CHF | +0.001586 CHF | +0.795362 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 RON = 199.769000 CHF | -0.001223 CHF | -0.608482 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | RON | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.0848 | 0.2180 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.9994 | 0.2009 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.8566 | 0.1722 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.4831 | 0.2981 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 170.2722 | 34.2233 |
CHF | 0.9218 | 1.0006 | 1.1674 | 0.6742 | 0.0059 | 1 | 0.2010 |
RON | 4.5862 | 4.9782 | 5.8082 | 3.3546 | 0.0292 | 4.9753 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Franc Thụy Sĩ = 0,197.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.