Saturday 25 May 2024
7 RON đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
7 Leu Rumani =
10,50 Krone Đan Mạch
1 RON = 1,50 DKK
1 DKK = 0,667 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 1,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 7 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 7 Leu Rumani (RON) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 7 RON (Leu Rumani) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ RON to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 7 Leu Rumani ( RON ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 7 Leu Rumani ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 7 RON đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 7 RON = 10.500133 DKK | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 7 RON = 10.498397 DKK | -0.000248 DKK | -0.016533 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 7 RON = 10.499503 DKK | +0.000158 DKK | +0.010535 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 7 RON = 10.499209 DKK | -0.000042 DKK | -0.002800 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 7 RON = 10.499391 DKK | +0.000026 DKK | +0.001733 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 7 RON = 10.500455 DKK | +0.000152 DKK | +0.010134 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 7 RON = 10.500455 DKK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | RON | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1453 | 0.2180 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.1339 | 0.2009 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.1140 | 0.1711 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.1987 | 0.2982 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 22.8057 | 34.2255 |
DKK | 6.8827 | 7.4710 | 8.7699 | 5.0321 | 0.0438 | 1 | 1.5007 |
RON | 4.5862 | 4.9782 | 5.8437 | 3.3531 | 0.0292 | 0.6663 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Krone Đan Mạch = 1,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.