Friday 31 May 2024
100 RON đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
100 Leu Rumani =
17,34 Đồng bảng Gibraltar
1 RON = 0,173 GIP
1 GIP = 5,77 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,173
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 100 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Leu Rumani (RON) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 RON (Leu Rumani) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ RON to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Leu Rumani ( RON ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 100 Leu Rumani ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 RON đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100 RON = 17.31434734 GIP | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100 RON = 17.26707152 GIP | -0.00047276 GIP | -0.27304420 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100 RON = 17.36765413 GIP | +0.00100583 GIP | +0.58251112 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100 RON = 17.39765222 GIP | +0.00029998 GIP | +0.17272389 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100 RON = 17.35667853 GIP | -0.00040974 GIP | -0.23551277 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100 RON = 17.35856157 GIP | +0.00001883 GIP | +0.01084910 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 100 RON = 17.35856157 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | RON | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 0.2180 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 1.1572 | 0.2009 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.9918 | 0.1722 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 0.2981 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 197.1552 | 34.2233 |
GIP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 0.1736 |
RON | 4.5862 | 4.9782 | 5.8082 | 3.3546 | 0.0292 | 5.7608 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Đồng bảng Gibraltar = 0,173.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.