Saturday 25 May 2024
10 RON đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
10 Leu Rumani =
2.854,17 Dinar Iraq
1 RON = 285,42 IQD
1 IQD = 0,00350 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 285,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 10 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Leu Rumani (RON) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RON (Leu Rumani) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ RON to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Leu Rumani ( RON ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 10 Leu Rumani ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RON đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 RON = 2,853.88127854 IQD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 RON = 2,855.51113649 IQD | +0.16298580 IQD | +0.05711022 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 RON = 2,853.88127854 IQD | -0.16298580 IQD | -0.05707763 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 RON = 2,861.23032904 IQD | +0.73490505 IQD | +0.25751073 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 RON = 2,861.23032904 IQD | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 RON = 2,854.69597488 IQD | -0.65343542 IQD | -0.22837568 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 RON = 2,847.38041002 IQD | -0.73155649 IQD | -0.25626424 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | RON | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2180 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0007 | 0.2009 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0006 | 0.1711 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.2981 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 199.9922 | 114.8045 | 1 | 0.1200 | 34.2233 |
IQD | 1,308.4259 | 1,420.2723 | 1,667.1965 | 957.0463 | 8.3363 | 1 | 285.2960 |
RON | 4.5862 | 4.9782 | 5.8437 | 3.3546 | 0.0292 | 0.0035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Dinar Iraq = 285,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.