Thursday 06 June 2024
2.89500 RON đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
2.89500 Leu Rumani =
191,12 Rupi Sri Lanka
1 RON = 66,02 LKR
1 LKR = 0,0151 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 66,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 2.89500 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.89500 Leu Rumani (RON) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.89500 RON (Leu Rumani) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ RON to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.89500 Leu Rumani ( RON ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 2.89500 Leu Rumani ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.89500 RON đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2.89500 RON = 191.16481775 LKR | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 2.89500 RON = 190.96306069 LKR | -0.06969156 LKR | -0.10554090 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2.89500 RON = 190.28526357 LKR | -0.23412681 LKR | -0.35493624 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2.89500 RON = 189.83606557 LKR | -0.15516338 LKR | -0.23606557 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2.89500 RON = 189.61226094 LKR | -0.07730730 LKR | -0.11789363 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2.89500 RON = 189.66194969 LKR | +0.01716364 LKR | +0.02620545 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2.89500 RON = 189.74896769 LKR | +0.03005803 LKR | +0.04588058 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | RON | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0033 | 0.2186 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0030 | 0.2009 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0026 | 0.1710 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0045 | 0.2990 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 0.5166 | 34.1011 |
LKR | 301.9215 | 328.4976 | 386.0000 | 220.7407 | 1.9357 | 1 | 66.0111 |
RON | 4.5738 | 4.9764 | 5.8475 | 3.3440 | 0.0293 | 0.0151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Rupi Sri Lanka = 66,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.