Sunday 19 May 2024
100000 RON đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
100000 Leu Rumani =
800.243,27 Nicaraguan Córdoba
1 RON = 8,00 NIO
1 NIO = 0,125 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 8,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 100000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Leu Rumani (RON) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 RON (Leu Rumani) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ RON to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Leu Rumani ( RON ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 100000 Leu Rumani ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 RON đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100000 RON = 800,243.27395528 NIO | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100000 RON = 803,077.39256832 NIO | +0.02834119 NIO | +0.35415713 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100000 RON = 803,923.14494734 NIO | +0.00845752 NIO | +0.10531393 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100000 RON = 800,409.80982263 NIO | -0.03513335 NIO | -0.43702376 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100000 RON = 798,894.33024694 NIO | -0.01515480 NIO | -0.18933796 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100000 RON = 797,448.16586922 NIO | -0.01446164 NIO | -0.18102073 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100000 RON = 797,200.23278247 NIO | -0.00247933 NIO | -0.03109081 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | RON | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0273 | 0.2185 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0251 | 0.2006 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0216 | 0.1725 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0372 | 0.2975 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 4.2510 | 34.0184 |
NIO | 36.6206 | 39.8959 | 46.3782 | 26.9022 | 0.2352 | 1 | 8.0024 |
RON | 4.5762 | 4.9855 | 5.7955 | 3.3618 | 0.0294 | 0.1250 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Nicaraguan Córdoba = 8,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.