Monday 20 May 2024
20.000 RON đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
20.000 Leu Rumani =
10,31 Tongan Pa'anga
1 RON = 0,515 TOP
1 TOP = 1,94 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,515
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 20.000 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20.000 Leu Rumani (RON) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20.000 RON (Leu Rumani) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ RON to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20.000 Leu Rumani ( RON ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 20.000 Leu Rumani ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20.000 RON đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 20.000 RON = 10.31306867 TOP | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 20.000 RON = 10.30832722 TOP | -0.00023707 TOP | -0.04597514 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 20.000 RON = 10.30832722 TOP | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 20.000 RON = 10.29755294 TOP | -0.00053871 TOP | -0.10452016 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 20.000 RON = 10.36880276 TOP | +0.00356249 TOP | +0.69191021 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 20.000 RON = 10.30735502 TOP | -0.00307239 TOP | -0.59262138 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 20.000 RON = 10.28074134 TOP | -0.00133068 TOP | -0.25820082 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | TOP | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.2185 | 0.4243 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.2010 | 0.3903 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.1720 | 0.3340 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.2973 | 0.5773 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 34.0212 | 66.0666 |
RON | 4.5770 | 4.9749 | 5.8147 | 3.3636 | 0.0294 | 1 | 1.9419 |
TOP | 2.3570 | 2.5618 | 2.9943 | 1.7321 | 0.0151 | 0.5150 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Tongan Pa'anga = 0,515.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.