Friday 10 May 2024
100 RON đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
100 Leu Rumani =
702,56 Đô la Đài Loan mới
1 RON = 7,03 TWD
1 TWD = 0,142 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 7,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 100 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Leu Rumani (RON) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 RON (Leu Rumani) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ RON to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Leu Rumani ( RON ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 100 Leu Rumani ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 RON đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 RON = 702.67155726 TWD | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 RON = 700.11832000 TWD | -0.02553237 TWD | -0.36336141 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 RON = 699.83413931 TWD | -0.00284181 TWD | -0.04059038 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 RON = 702.02534311 TWD | +0.02191204 TWD | +0.31310330 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 100 RON = 699.82924167 TWD | -0.02196101 TWD | -0.31282367 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 100 RON = 698.83643733 TWD | -0.00992804 TWD | -0.14186380 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 RON = 698.83643733 TWD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | TWD | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2529 | 0.7306 | 0.0064 | 0.2166 | 0.0309 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1623 | 0.6777 | 0.0060 | 0.2010 | 0.0286 |
GBP | 0.7981 | 0.8603 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.1729 | 0.0246 |
CAD | 1.3688 | 1.4755 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.2965 | 0.0423 |
JPY | 155.7140 | 167.8504 | 195.0985 | 113.7591 | 1 | 33.7350 | 4.8065 |
RON | 4.6158 | 4.9756 | 5.7833 | 3.3721 | 0.0296 | 1 | 0.1425 |
TWD | 32.3964 | 34.9214 | 40.5904 | 23.6677 | 0.2081 | 7.0186 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Đô la Đài Loan mới = 7,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.