Thursday 02 May 2024
RSD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Serbia to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Dinar Serbia =
0,137 Eritrean Nakfa
1 RSD = 0,137 ERN
1 ERN = 7,29 RSD
Dinar Serbia dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,137
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RSD trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RSD (Dinar Serbia) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ RSD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Serbia ( RSD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Dinar Serbia ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RSD đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 RSD = 0.13733764 ERN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RSD = 0.13668421 ERN | -0.00065343 ERN | -0.47578407 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RSD = 0.13700377 ERN | +0.00031956 ERN | +0.23379694 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RSD = 0.13735258 ERN | +0.00034881 ERN | +0.25459674 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RSD = 0.13701579 ERN | -0.00033679 ERN | -0.24520345 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RSD = 0.13691374 ERN | -0.00010205 ERN | -0.07448107 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RSD = 0.13732993 ERN | +0.00041619 ERN | +0.30397979 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | RSD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0091 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0623 | 0.0085 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0533 | 0.0073 |
CAD | 1.3726 | 1.4692 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0915 | 0.0125 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 10.3511 | 1.4192 |
ERN | 15.0000 | 16.0551 | 18.7711 | 10.9279 | 0.0966 | 1 | 0.1371 |
RSD | 109.4060 | 117.1013 | 136.9112 | 79.7051 | 0.7046 | 7.2937 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RSD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Serbia đến Eritrean Nakfa = 0,137.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.