Thursday 02 May 2024
RSD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Serbia to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Dinar Serbia =
40,70 Malagasy Ariary
1 RSD = 40,70 MGA
1 MGA = 0,0246 RSD
Dinar Serbia dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 40,70
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RSD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RSD (Dinar Serbia) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ RSD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Serbia ( RSD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Dinar Serbia ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RSD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RSD = 40.70004070 MGA | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RSD = 40.60583912 MGA | -0.09420158 MGA | -0.23145328 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RSD = 40.73651621 MGA | +0.13067709 MGA | +0.32181848 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RSD = 40.68017248 MGA | -0.05634373 MGA | -0.13831259 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RSD = 40.65040650 MGA | -0.02976598 MGA | -0.07317073 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RSD = 40.59924485 MGA | -0.05116165 MGA | -0.12585766 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RSD = 40.52028040 MGA | -0.07896445 MGA | -0.19449735 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | RSD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0091 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0085 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0073 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0126 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0353 | 1.4261 |
MGA | 4,422.3085 | 4,738.3671 | 5,541.3234 | 3,218.2138 | 28.3578 | 1 | 40.4415 |
RSD | 109.3509 | 117.1661 | 137.0208 | 79.5771 | 0.7012 | 0.0247 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RSD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Serbia đến Malagasy Ariary = 40,70.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.