Monday 27 May 2024
0.025 RSD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Dinar Serbia to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Dinar Serbia to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Serbia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Dinar Serbia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Serbia to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Serbia là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
0.025 Dinar Serbia =
1,03 Malagasy Ariary
1 RSD = 41,02 MGA
1 MGA = 0,0244 RSD
Dinar Serbia dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 41,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RSD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ RSD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 0.025 RSD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.025 Dinar Serbia (RSD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.025 RSD (Dinar Serbia) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ RSD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Serbia (RSD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.025 Dinar Serbia ( RSD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 0.025 Dinar Serbia ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.025 RSD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.025 RSD = 1.02538862 MGA | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.025 RSD = 1.02522042 MGA | -0.00672800 MGA | -0.01640353 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.025 RSD = 1.02505228 MGA | -0.00672579 MGA | -0.01640084 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.025 RSD = 1.02585146 MGA | +0.03196716 MGA | +0.07796471 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.025 RSD = 1.02534657 MGA | -0.02019558 MGA | -0.04921664 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.025 RSD = 1.02484217 MGA | -0.02017571 MGA | -0.04919242 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.025 RSD = 1.02758025 MGA | +0.10952319 MGA | +0.26717087 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | RSD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0093 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0085 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0073 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0127 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0355 | 1.4542 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 1 | 41.0083 |
RSD | 107.9347 | 117.1611 | 136.6938 | 78.9487 | 0.6877 | 0.0244 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Serbia (RSD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Serbia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Serbia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RSD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Serbia đến Malagasy Ariary = 41,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.